Có 2 kết quả:

方块 fāng kuài ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ方塊 fāng kuài ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cube
(2) block
(3) square
(4) rectangle
(5) diamond ♦ (in card games)

Từ điển Trung-Anh

(1) cube
(2) block
(3) square
(4) rectangle
(5) diamond ♦ (in card games)